ℹ️ Information: Amazon RDS cung cấp các tính năng backup tự động và thủ công, cho phép bạn khôi phục cơ sở dữ liệu về một thời điểm cụ thể hoặc từ một snapshot. Việc này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi mất mát và đảm bảo tính liên tục của ứng dụng.
Truy cập trang giám sát hiệu suất của RDS instance:
💡 Pro Tip: Thiết lập CloudWatch Alarms cho các metric quan trọng như CPU Utilization, Free Storage Space, và Database Connections để nhận thông báo khi các giá trị vượt ngưỡng.
Xem thông tin backup của DB instance:
ℹ️ Information: Amazon RDS tự động tạo và lưu trữ backup hàng ngày trong khoảng thời gian lưu giữ bạn đã cấu hình (1-35 ngày). Bạn cũng có thể tạo snapshot thủ công bất kỳ lúc nào.
Xem danh sách DB snapshots:
🔒 Security Note: Snapshots của RDS được mã hóa nếu DB instance nguồn được mã hóa. Đảm bảo rằng bạn đã bật mã hóa cho các DB instance quan trọng.
Bắt đầu quá trình khôi phục snapshot:
Cấu hình DB instance mới:
⚠️ Warning: Khi khôi phục từ snapshot, DB instance mới sẽ có tên khác với instance gốc. Đảm bảo cập nhật chuỗi kết nối trong ứng dụng của bạn để trỏ đến endpoint mới.
Xác nhận quá trình khôi phục đã bắt đầu:
Kiểm tra DB instance đã khôi phục:
💡 Pro Tip: Sau khi khôi phục, hãy kiểm tra các thông số cấu hình như parameter groups, option groups và security groups để đảm bảo chúng phù hợp với yêu cầu của ứng dụng của bạn.